Bước tới nội dung

guibre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

guibre gc

  1. (Hàng hải) Ngàm đỡ cột buồm mũi.

Tham khảo

[sửa]