Bước tới nội dung

guimauve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
guimauve
/ɡi.mɔv/
guimauves
/ɡi.mɔv/

guimauve gc

  1. (Thực vật học) Cây thục quỳ.
    sentimentalité à la guimauve — lối đa cảm nhạt nhẽo ủy mị

Tham khảo

[sửa]