Bước tới nội dung

gullåre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gullåre gullåra, gullåren
Số nhiều gullårer gullårene

Danh từ

[sửa]

gullåre gđc

  1. Mạch vàng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]