åre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åre | åra, åren |
Số nhiều | årer | årene |
åre gđc
- Mái chèo.
- Han grep fått om årene og begynte å ro.
- å legge inn årene — Gác mái chèo. Giải nghệ.
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åre | åra, åren |
Số nhiều | årer | årene |
åre gđc
- Đường giao thông, lưu thông.
- (Y) Huyết quản.
- Blodet strømmer gjennom årene i kroppen.
- Đường khoáng chất nằm lẫn trong núi đá, mạch khoáng chất.
- en åre i fjellet
- .
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "åre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)