Bước tới nội dung

åre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åre åra, åren
Số nhiều årer årene

åre gđc

  1. Mái chèo.
    Han grep fått om årene og begynte å ro.
    å legge inn årene — Gác mái chèo. Giải nghệ.

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åre åra, åren
Số nhiều årer årene

åre gđc

  1. Đường giao thông, lưu thông.
  2. (Y) Huyết quản.
    Blodet strømmer gjennom årene i kroppen.
  3. Đường khoáng chất nằm lẫn trong núi đá, mạch khoáng chất.
    en åre i fjellet
  4. .

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]