Bước tới nội dung

gunstig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gunstig
gt gunstig
Số nhiều gunstige
Cấp so sánh gunstigere
cao gunstigst

gunstig

  1. Thuận lợi, thuận tiện.
    Avgjørelsen var gunstig for alle parter.
    et gunstig tidspunkt

Tham khảo

[sửa]