gusok
Tiếng Cebu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Philippines nguyên thuỷ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *ʀusuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ʀusuk.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
gusók
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cebu
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Cebu có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cebu
- Cebuano terms without Baybayin script
- tiếng Cebu terms with redundant script codes
- tiếng Cebu entries with incorrect language header
- Giải phẫu học/Tiếng Cebu
- Bộ phận cơ thể/Tiếng Cebu