giải phẫu học
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ fəʔəw˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | jaːj˧˩˨ fəw˧˩˨ ha̰wk˨˨ | jaːj˨˩˦ fəw˨˩˦ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ fə̰w˩˧ hawk˨˨ | ɟaːj˧˩ fəw˧˩ ha̰wk˨˨ | ɟa̰ːʔj˧˩ fə̰w˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ[sửa]
giải phẫu học
- Khoa học nghiên cứu về hình dạng và cấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật.
- Nhập môn giải phẫu học.
- Giải phẫu học nhân chủng.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Bản dịch
Tham khảo[sửa]
- Giải phẫu học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam