giải phẫu học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ fəʔəw˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | jaːj˧˩˨ fəw˧˩˨ ha̰wk˨˨ | jaːj˨˩˦ fəw˨˩˦ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ fə̰w˩˧ hawk˨˨ | ɟaːj˧˩ fəw˧˩ ha̰wk˨˨ | ɟa̰ːʔj˧˩ fə̰w˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]giải phẫu học
- Khoa học nghiên cứu về hình dạng và cấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật.
- Nhập môn giải phẫu học.
- Giải phẫu học nhân chủng.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Bản dịch
Tham khảo
[sửa]“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Do Thái có mã chữ viết thừa
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Nhật có mã chữ viết thừa
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có mã chữ viết thừa
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Việt