giải phẫu học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ fəʔəw˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | jaːj˧˩˨ fəw˧˩˨ ha̰wk˨˨ | jaːj˨˩˦ fəw˨˩˦ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ fə̰w˩˧ hawk˨˨ | ɟaːj˧˩ fəw˧˩ ha̰wk˨˨ | ɟa̰ːʔj˧˩ fə̰w˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]giải phẫu học
- Khoa học nghiên cứu về hình dạng và cấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật.
- Nhập môn giải phẫu học.
- Giải phẫu học nhân chủng.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Bản dịch
Tham khảo
[sửa]- Giải phẫu học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- tiếng Quan Thoại terms with non-redundant manual script codes
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- tiếng Do Thái terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Mã Lai
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- tiếng Serbia-Croatia terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Việt