giải phẫu học
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ fəʔəw˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | jaːj˧˩˨ fəw˧˩˨ ha̰wk˨˨ | jaːj˨˩˦ fəw˨˩˦ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ fə̰w˩˧ hawk˨˨ | ɟaːj˧˩ fəw˧˩ ha̰wk˨˨ | ɟa̰ːʔj˧˩ fə̰w˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ[sửa]
giải phẫu học
- Khoa học nghiên cứu về hình dạng và cấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật.
- Nhập môn giải phẫu học.
- Giải phẫu học nhân chủng.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Dịch
- Tiếng Anh: anatomy (en)
- Tiếng Ả Rập: تَشْرِيح (ar) gđ
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Hà Lan: anatomie (nl)
- Quốc tế ngữ: anatomio (eo)
- Tiếng Estonia: anatoomia (et)
- Tiếng Phần Lan: anatomia (fi)
- Tiếng Pháp: anatomie (fr) gc
- Tiếng Đức: Anatomie (de) gc
- Tiếng Hy Lạp: ανατομία (el) gc
- Tiếng Do Thái: אנטומיה (he) gc
- Tiếng Hungary: anatómia (hu), bonctan (hu)
- Tiếng Ý: anatomia (it) gc
- Tiếng Nhật: 解剖学 (ja) (かいぼうがく, kaibōgaku), 解剖 (ja) (かいぼう, kaibō)
- Tiếng Triều Tiên: 해부학(解剖學) (ko), 해부(解剖) (ko)
- Tiếng Latinh: anatomia (la) gc
- Tiếng Latvia: anatomija (lv) gc
- Tiếng Litva: anatomija (lt) gc
- Tiếng Maasai: anatomi (ms), kaji bina tubuh (ms)
- Tiếng Maori: mātai tinana (mi)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): anatomi (nb) gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): anatomi (nn) gđ
- Tiếng Ba Tư: کالبدشناسی (fa) (kalbod-shenasi), آناتومی (fa)
- Tiếng Ba Lan: anatomia (pl) gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: anatomia (pt) gc
- Tiếng Nga: анатомирова́ние (ru) gt, анато́мия (ru) gc
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: анато̀мија (sh) gc
- Roman: anatòmija (sh) gc
- Tiếng Slovak: anatómia (sk) gc
- Tiếng Tây Ban Nha: anatomía (es) gc
- Tiếng Thụy Điển: anatomi (sv) gch
- Tiếng Ukraina: анато́мія (uk) gc
Tham khảo[sửa]
- Giải phẫu học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam