giải phẫu học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ fəʔəw˧˥ ha̰ʔwk˨˩jaːj˧˩˨ fəw˧˩˨ ha̰wk˨˨jaːj˨˩˦ fəw˨˩˦ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ fə̰w˩˧ hawk˨˨ɟaːj˧˩ fəw˧˩ ha̰wk˨˨ɟa̰ːʔj˧˩ fə̰w˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

giải phẫu học

  1. Khoa học nghiên cứu về hình dạngcấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật.
    Nhập môn giải phẫu học.
    Giải phẫu học nhân chủng.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Giải phẫu học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam