gutturalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Nội động từ[sửa]

gutturalize nội động từ

  1. Thành âm gốc lưỡi.

Ngoại động từ[sửa]

gutturalize ngoại động từ

  1. Phát âm kiểu gốc lưỡi.

Tham khảo[sửa]