gyddfgoch
Giao diện
Tiếng Wales
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ gwddf (“họng”) + coch (“đỏ”).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]gyddfgoch (giống cái số ít gyddfgoch, số nhiều gyddfgochion, không so sánh được)
Từ dẫn xuất
[sửa]- cnocell yddfgoch (“gõ kiến cổ đỏ”)
- haulangel gyddfgoch
Biến đổi âm
[sửa]Biến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | bật hơi |
gyddfgoch | yddfgoch | ngyddfgoch | không biến đổi |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Wales
- Từ ghép trong tiếng Wales
- Mục từ tiếng Wales có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Wales/əðvɡɔχ
- Vần tiếng Wales/əðvɡɔχ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Wales
- Tính từ tiếng Wales không so sánh được
- tiếng Wales entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Wales có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề