Bước tới nội dung

gyldighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gyldighet gyldigheta, gyldigheten
Số nhiều

gyldighet gđc

  1. Sự hiệu lực.
    Gyldigheten av dette er ikke bevist.
    Billetten har 2 måneders gyldighet.

Tham khảo

[sửa]