gyngestol
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gyngestol | gyngestolen |
Số nhiều | gyngestoler | gyngestolene |
gyngestol gđ
- Ghế chao.
- Hun sovnet nesten mens hun satt i gyngestolen.
Tham khảo[sửa]
- "gyngestol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)