Bước tới nội dung

ghế chao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣe˧˥ ʨaːw˧˧ɣḛ˩˧ ʨaːw˧˥ɣe˧˥ ʨaːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣe˩˩ ʨaːw˧˥ɣḛ˩˧ ʨaːw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ghế chao

  1. Ghế nửa nằm nửa ngồi có thể chao đi chao lại.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]