Bước tới nội dung

gypseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒip.sø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gypseux
/ʒip.sø/
gypseux
/ʒip.sø/
Giống cái gypseuse
/ʒip.søz/
gypseuse
/ʒip.søz/

gypseux /ʒip.sø/

  1. Xem gypse
    Couche gypseuse — tầng có thạch cao

Tham khảo

[sửa]