Bước tới nội dung

hánggwaranggwára

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dahalo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /háᵑɡʷaraᵑɡʷára/

Danh từ

[sửa]

hánggwaranggwára

  1. rết.