håndgrep
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndgrep | håndgrepet |
Số nhiều | håndgrep | håndgrepa, håndgrepene |
håndgrep gđ
- Sự nắm, sờ, mó, cầm.
- Han reparerte skaden med et par raske håndgrep.
- Chỗ để nắm, để cầm.
- håndgrepet på en drill
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndgrep | håndgrepet |
Số nhiều | håndgrep | håndgrepa, håndgrepene |
håndgrep gđ
- Sự nắm, sờ, mó, cầm.
- Han reparerte skaden med et par raske håndgrep.
- Chỗ để nắm, để cầm.
- håndgrepet på en drill
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndgrep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)