håndledd
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndledd | håndleddet |
Số nhiều | håndledd | håndledda, håndleddene |
håndledd gđ
- Cổ tay.
- Hun forvred håndleddet og kunne ikke skrive.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndledd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)