Bước tới nội dung

cổ tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ko̰˧˩˧ taj˧˧ko˧˩˨ taj˧˥ko˨˩˦ taj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ko˧˩ taj˧˥ko̰ʔ˧˩ taj˧˥˧

Danh từ

cổ tay

  1. (giải phẫu học) Khớp nối bàn tay với cẳng tay.