håndveske
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndveske | håndvesk- a, håndvesken |
Số nhiều | håndvesker | håndveskene |
håndveske gđc
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndveske | håndvesk- a, håndvesken |
Số nhiều | håndvesker | håndveskene |
håndveske gđc
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndveske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)