Bước tới nội dung

håndveske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít håndveske håndvesk- a, håndvesken
Số nhiều håndvesker håndveskene

håndveske gđc

  1. xách tay.
    Håndvesker kan tas med inn i flyet.

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít håndveske håndvesk- a, håndvesken
Số nhiều håndvesker håndveskene

håndveske gđc

  1. xách tay.
    Håndvesker kan tas med inn i flyet.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]