Bước tới nội dung

hébété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hébété
/e.be.te/
hébétés
/e.be.te/
Giống cái hébétée
/e.be.te/
hébétées
/e.be.te/

hébété /e.be.te/

  1. Ngây dại, đần độn.
    Air hébété — vẻ ngây dại

Tham khảo

[sửa]