Bước tới nội dung

héberge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

héberge gc

  1. (Luật học, pháp lý) Đường phân tường (giữa hai nhà).

Tham khảo

[sửa]