hégélien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʒe.ljɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hégélien /e.ʒe.ljɛ̃/ |
hégéliens /e.ʒe.ljɛ̃/ |
Giống cái | hégélienne /e.ʒe.ljɛn/ |
hégéliens /e.ʒe.ljɛ̃/ |
hégélien /e.ʒe.ljɛ̃/
- (Thuộc) Hê-ghen.
- Philosophie hégélienne — triết học Hê-ghen
Tham khảo
[sửa]- "hégélien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)