héler
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /he.le/
Ngoại động từ
héler ngoại động từ /he.le/
- Gọi (từ xa).
- Héler un bâtiment pour l’arraisonner — (hàng hải) gọi tàu để khám
- Héler un taxi — gọi xe tắc xi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “héler”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)