Bước tới nội dung

hélicoptère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

hélicoptère  (số nhiều hélicoptères)

  1. Máy bay lên thẳng, trực thăng, máy bay trực thăng.

Hậu duệ

Tham khảo