hélicoptère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
hélicoptère gđ (số nhiều hélicoptères)
Hậu duệ
- → Tiếng Anh: helicopter
- → Tiếng Ba Lan: helikopter
- → Tiếng Ba Tư: هلیکوپتر (helikopter)
- → Tiếng Đan Mạch: helikopter
- → Tiếng Rumani: elicopter
- → Tiếng Serbia-Croatia: helikopter
- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: helikopter
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hélicoptère”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ 4 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ đếm được tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp