hélicoptère
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hélicoptère /e.li.kɔp.tɛʁ/ |
hélicoptères /e.li.kɔp.tɛʁ/ |
hélicoptère gđ
- Máy bay lên thẳng.
Tham khảo[sửa]
- "hélicoptère". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)