Bước tới nội dung

héron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
héron

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
héron
/he.ʁɔ̃/
hérons
/he.ʁɔ̃/

héron

  1. (Động vật học) Con diệc.
    Héron cendré — con diệc xám
    Héron pourpre — diệc lửa
    le héron de la fable — kẻ già kén kẹn hom

Tham khảo

[sửa]