Bước tới nội dung

hétérozygote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hétérozygotes
/e.te.ʁɔ.zi.ɡɔt/
hétérozygotes
/e.te.ʁɔ.zi.ɡɔt/

hétérozygote

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Dị hợp tử.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]