hétérozygote
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hétérozygotes /e.te.ʁɔ.zi.ɡɔt/ |
hétérozygotes /e.te.ʁɔ.zi.ɡɔt/ |
hétérozygote gđ
- (Sinh vật học; sinh lý học) Dị hợp tử.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hétérozygote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)