Bước tới nội dung

høflighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít høflighet høfligheta, høfligheten
Số nhiều

høflighet gđc

  1. Sự lễ phép, lễ độ, lịch sự.
    Man bør vise høflighet overfor andre mennesker.

Tham khảo

[sửa]