Bước tới nội dung

høydepunkt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít høydepunkt høydepunktet
Số nhiều høydepunkt, høydepunkter høydepunkta, høydepunktene

høydepunkt

  1. Cực điểm, tột điểm.
    Sommeren har nådd sitt høydepunkt.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]