høytid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít høytid høytida, høytiden
Số nhiều høytider høytidene

høytid gđc

  1. Mùa đại lễ.
    De tre store høytider er jul, påske og pinse.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]