høyttaler
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høyttaler | h8yttaieren |
Số nhiều | h8yttaiere | h8yttaierne |
høyttaler gđ
- Loa, loa phóng thanh.
- Vi må bruke høyttaler for at alle skal høre hva som bli sagt.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "høyttaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)