Bước tới nội dung

høyttaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít høyttaler h8yttaieren
Số nhiều h8yttaiere h8yttaierne

høyttaler

  1. Loa, loa phóng thanh.
    Vi må bruke høyttaler for at alle skal høre hva som bli sagt.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]