loa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwaː˧˧ | lwaː˧˥ | lwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwa˧˥ | lwa˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “loa”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]loa
- Dụng cụ hình phễu, có tác dụng định hướng làm âm đi xa hơn và nghe rõ hơn.
- Nghe loa phát tin.
- Nói loa.
- (Chm.) . Dụng cụ biến các dao động điện thành dao động âm và phát to ra.
Tính từ
[sửa]loa
Động từ
[sửa]loa
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "loa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)