hagiographique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]hagiographique
- Xem hagiographie
- Travaux hagiographiques — công trình thánh truyện
Tham khảo
[sửa]- "hagiographique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hagiographique