Bước tới nội dung

hagiographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒjɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hagiographie
/a.ʒjɔ.ɡʁa.fi/
hagiographie
/a.ʒjɔ.ɡʁa.fi/

hagiographie gc /a.ʒjɔ.ɡʁa.fi/

  1. Khoa thánh truyện.
  2. Sách thánh truyện.
  3. (Nghĩa rộng) Tiểu sử tô hồng.

Tham khảo

[sửa]