hagle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hagle |
Hiện tại chỉ ngôi | hagler |
Quá khứ | hagla, haglet |
Động tính từ quá khứ | hagla, haglet |
Động tính từ hiện tại | — |
hagle
- Mưa đá.
- Det hagler.
- Rơi rào rào, tuôn rào rào.
- Det haglet av murstein og løse gjenstander etter eksplosjonen.
- Det haglet av ukvemsord.
Tham khảo
[sửa]- "hagle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)