Bước tới nội dung

hagle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hagle
Hiện tại chỉ ngôi hagler
Quá khứ hagla, haglet
Động tính từ quá khứ hagla, haglet
Động tính từ hiện tại

hagle

  1. Mưa đá.
    Det hagler.
    Rơi rào rào, tuôn rào rào.
    Det haglet av murstein og løse gjenstander etter eksplosjonen.
    Det haglet av ukvemsord.

Tham khảo

[sửa]