Bước tới nội dung

haletant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hal.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực haletant
/hal.tɑ̃/
haletants
/hal.tɑ̃/
Giống cái haletante
/hal.tɑ̃t/
haletantes
/hal.tɑ̃t/

haletant /hal.tɑ̃/

  1. Hổn hển.
    Voix haletante — giọng hổn hển
    haletant d’impatience — hết sức sốt ruột

Tham khảo

[sửa]