hallucinations

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

hallucinations

  1. Dạng số nhiều của hallucination (nghĩa là “ảo giác”).

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

hallucinations gc

  1. Dạng số nhiều của hallucination (nghĩa là “ảo giác”).