hallucination
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hallucination (đếm được và không đếm được, số nhiều hallucinations)
Tham khảo[sửa]
- "hallucination". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ly.si.na.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hallucination /a.ly.si.na.sjɔ̃/ |
hallucinations /a.ly.si.na.sjɔ̃/ |
hallucination gc /a.ly.si.na.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "hallucination". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)