Bước tới nội dung

halvliter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít halvliter halvliteren
Số nhiều halvlitere halvliterne

halvliter

  1. Nửa lít bia, một ly cối bia.
    Kan jeg få en halvliter?

Tham khảo

[sửa]