Bước tới nội dung

hamre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hamre
Hiện tại chỉ ngôi hamrer
Quá khứ hamra, hamret
Động tính từ quá khứ hamra, hamret
Động tính từ hiện tại

hamre

  1. Đập, nện, đánh bằng búa.
    Han hamret på metallet.
  2. Đánh, nện, đập, mạnh.
    å hamre på en dør
    Hjertet mitt hamret.
    å hamre løs på noen — 1) Đánh đập ai. 2) Công kích mãnh liệt ai.
    å hamre noe inn i noen — Cố nhai đi nhai lại chuyện gì với ai.

Tham khảo

[sửa]