hamre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hamre |
Hiện tại chỉ ngôi | hamrer |
Quá khứ | hamra, hamret |
Động tính từ quá khứ | hamra, hamret |
Động tính từ hiện tại | — |
hamre
- Đập, nện, đánh bằng búa.
- Han hamret på metallet.
- Đánh, nện, đập, gõ mạnh.
- å hamre på en dør
- Hjertet mitt hamret.
- å hamre løs på noen — 1) Đánh đập ai. 2) Công kích mãnh liệt ai.
- å hamre noe inn i noen — Cố nhai đi nhai lại chuyện gì với ai.
Tham khảo
[sửa]- "hamre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)