hana
Giao diện
Tiếng Bunun
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật 花 (hana).
Danh từ
[sửa]hana
- (Takivatan) hoa.
Tham khảo
[sửa]- Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.
Được vay mượn từ tiếng Nhật 花 (hana).
hana