Bước tới nội dung

handelsbrev

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít handelsbrev handelsbrevet
Số nhiều handelsbrev handelsbreva, handelsbrevene

handelsbrev

  1. Giấy chứng nhận được hành nghề thương mãi.
    For å få handelsbrev må man ha eksamen i handelsfag fra godkjent skole.

Tham khảo

[sửa]