handelsbrev
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | handelsbrev | handelsbrevet |
Số nhiều | handelsbrev | handelsbreva, handelsbrevene |
handelsbrev gđ
- Giấy chứng nhận được hành nghề thương mãi.
- For å få handelsbrev må man ha eksamen i handelsfag fra godkjent skole.
Tham khảo
[sửa]- "handelsbrev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)