Bước tới nội dung

hani

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hani

  1. ong mật.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hani

  1. ong rừng.

Tham khảo

[sửa]
  • TS. Hoàng Sơn (chủ biên). Người Chu-ru ở Lâm Đồng. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.

Tiếng Đông Yugur

[sửa]

Động từ

[sửa]

hani

  1. đi.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN