hani
Giao diện
Tiếng Chăm Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]hani
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chu Ru
[sửa]Danh từ
[sửa]hani
Tham khảo
[sửa]- TS. Hoàng Sơn (chủ biên). Người Chu-ru ở Lâm Đồng. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.
Tiếng Đông Yugur
[sửa]Động từ
[sửa]hani
- đi.
Tham khảo
[sửa]- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN