Bước tới nội dung

hanté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hanté
/hɑ̃.te/
hantés
/hɑ̃.te/
Giống cái hantée
/hɑ̃.te/
hantées
/hɑ̃.te/

hanté /hɑ̃.te/

  1. Có ma (theo mê tín).
    Maison hantée — nhà có ma

Tham khảo

[sửa]