harassant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ha.ʁa.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực harassant
/ha.ʁa.sɑ̃/
harassants
/ha.ʁa.sɑ̃/
Giống cái harassante
/ha.ʁa.sɑ̃t/
harassantes
/ha.ʁa.sɑ̃t/

harassant /ha.ʁa.sɑ̃/

  1. Làm mệt nhoài, mệt nhọc.
    Travail harassant — công việc mệt nhọc

Tham khảo[sửa]