Bước tới nội dung

havne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å havne
Hiện tại chỉ ngôi havn er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

havne

  1. Kết thúc, dừng chân.
    Bilen havnet i grøfta.
    Brevet havnet i papirkurven.
    i havne i fengsel
    å havne i rennesteinen — Sa vào cuộc đời cùng khổ.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]