Bước tới nội dung

heathenise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

heathenise ngoại động từ

  1. Làm thành ngoại đạo.

Nội động từ

[sửa]

heathenise nội động từ

  1. Trở thành ngoại đạo.

Tham khảo

[sửa]