hectomètre
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hectomètres /ɛk.tɔ.mɛtʁ/ |
hectomètres /ɛk.tɔ.mɛtʁ/ |
hectomètre gđ
- (Khoa đo lường) Hectomet.
Tham khảo[sửa]
- "hectomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hectomètres /ɛk.tɔ.mɛtʁ/ |
hectomètres /ɛk.tɔ.mɛtʁ/ |
hectomètre gđ