hekte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hekte | hekta, hekten |
Số nhiều | hekter | hektene |
hekte gđc
- Móc, móc sắt nhỏ.
- å sy hekter i en kjole
- å komme til hektene — Tỉnh trí lại, hoàn hồn. Bình phục, hồi phục lại.
- Det var på hekta. — Suýt nữa thì hỏng việc.
Tham khảo
[sửa]- "hekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)