heliosfero
Giao diện
Tiếng Quốc tế ngữ
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
heliosfero (đối cách số ít heliosferon, số nhiều heliosferoj, đối cách số nhiều heliosferojn)

heliosfero (đối cách số ít heliosferon, số nhiều heliosferoj, đối cách số nhiều heliosferojn)