Bước tới nội dung

helvétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛl.ve.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực helvétique
/ɛl.ve.tik/
helvétiques
/ɛl.ve.tik/
Giống cái helvétique
/ɛl.ve.tik/
helvétiques
/ɛl.ve.tik/

helvétique /ɛl.ve.tik/

  1. (Thuộc) Thụy .

Tham khảo

[sửa]