hemning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hemning | hemningen |
Số nhiều | hemninger | hemningene |
hemning gđ
- Sự ngần ngại, ngại ngùng, e ngại.
- Han har mange hemninger.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) hemningsles : Phóng khoáng, không ngại ngùng.
Tham khảo
[sửa]- "hemning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)